Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sau rốt



adj, adv
last

[sau rốt]
sternmost; hindmost; aftermost
xem sau cùng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.